--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bottle up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
alchemise
:
làm biến đổi (như thể bằng thuật giả kim)
+
sophistry
:
phép nguỵ biện
+
inhibiter
:
người ngăn chặn, người hạn chế, người kiềm chế
+
connotate
:
bao hàmthe word "tropics" connote heat từ "vùng nhiệt đới" bao hàm nghĩa nóng bức
+
mỏng mảnh
:
Fragile